Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_1991 Bảng DHuấn luyện viên: Otto Pfister
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ben Owu | (1974-10-14)14 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | Soccer Missionaries | |
2 | 2HV | Sebastian Barnes | (1976-11-18)18 tháng 11, 1976 (14 tuổi) | Hearts of Oak | |
3 | 2HV | Isaac Asare | (1974-09-01)1 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | Anderlecht | |
4 | 2HV | Samuel Kuffour | (1976-09-03)3 tháng 9, 1976 (14 tuổi) | King Faisal | |
5 | 2HV | Kofi Nimo | (1974-10-01)1 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | Hearts of Oak | |
6 | 3TV | Mohammed Gargo | (1975-06-19)19 tháng 6, 1975 (16 tuổi) | Real Tamale United | |
7 | 4TĐ | Yaw Preko | (1974-09-08)8 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | Hearts of Oak | |
8 | 4TĐ | Nii Lamptey | (1974-12-10)10 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | Anderlecht | |
9 | 4TĐ | Willie Brown | (1974-10-26)26 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | Soccer Missionaries | |
10 | 3TV | Nana Opoku | (1974-08-31)31 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | Brong Ahafo United | |
11 | 3TV | Emmanuel Duah | (1976-11-14)14 tháng 11, 1976 (14 tuổi) | Neoplan Stars | |
12 | 4TĐ | Daniel Addo | (1976-11-06)6 tháng 11, 1976 (14 tuổi) | Great Olympics | |
13 | 2HV | Kofi Mbeah | (1974-12-11)11 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | Soccer Missionaries | |
14 | 3TV | Abdul Migima | (1974-12-05)5 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | Okwawu United | |
15 | 3TV | Joseph Essien | (1974-12-17)17 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | Soccer Missionaries | |
16 | 3TV | Samuel Kissi | (1974-09-05)5 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | Okwawu United | |
17 | 2HV | Mark Edusei | (1976-09-29)29 tháng 9, 1976 (14 tuổi) | King Faisal | |
18 | 1TM | Ali Jarra | (1976-10-04)4 tháng 10, 1976 (14 tuổi) | Hearts of Oak |
Huấn luyện viên: Manuel Rodríguez
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Lazaro Sánchez | (1974-12-14)14 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | Pinar del Río | |
2 | 2HV | Eliezer Casamayor | (1974-09-02)2 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | Ciudad de La Habana | |
3 | 2HV | Lester Armenteros | (1975-12-23)23 tháng 12, 1975 (15 tuổi) | Ciudad de La Habana | |
4 | 2HV | José Piloto | (1974-08-31)31 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | Ciudad de La Habana | |
5 | 2HV | Diomedes Rodríguez | (1975-03-11)11 tháng 3, 1975 (16 tuổi) | Holguín | |
6 | 2HV | Rafael Capo | (1975-04-01)1 tháng 4, 1975 (16 tuổi) | Holguín | |
7 | 3TV | Osniel Silveira | (1974-08-05)5 tháng 8, 1974 (17 tuổi) | Pinar del Río | |
8 | 2HV | Félix Roque | (1974-09-21)21 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | Sancti Spíritus | |
9 | 4TĐ | Luís Rodríguez | (1974-10-15)15 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | Sancti Spíritus | |
10 | 4TĐ | Luís Marten | (1974-08-10)10 tháng 8, 1974 (17 tuổi) | Santiago de Cuba | |
11 | 3TV | Yanko Fontanills | (1975-11-06)6 tháng 11, 1975 (15 tuổi) | Cienfuegos | |
12 | 3TV | Abdel Ruiz | (1974-08-27)27 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | Villa Clara | |
13 | 3TV | Osmani Manzano | (1975-12-09)9 tháng 12, 1975 (15 tuổi) | Holguín | |
14 | 3TV | Vladimir Sánchez | (1974-11-07)7 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | Santiago de Cuba | |
15 | 4TĐ | Yoel Zanetti | (1975-05-29)29 tháng 5, 1975 (16 tuổi) | Villa Clara | |
16 | 4TĐ | Osmar Peña | (1974-11-26)26 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | Camagüey | |
17 | 3TV | Adrobandy Padron | (1974-09-21)21 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | Camagüey | |
18 | 1TM | Odelin Molina | (1974-08-03)3 tháng 8, 1974 (17 tuổi) | Villa Clara |
Huấn luyện viên: Jesús Rodríguez Prado
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Yany Rodríguez | (1974-07-19)19 tháng 7, 1974 (17 tuổi) | Defensor | |
2 | 2HV | Diego López | (1975-08-22)22 tháng 8, 1975 (15 tuổi) | River Plate | |
3 | 2HV | Tabaré Silva | (1974-08-30)30 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | Defensor | |
4 | 2HV | Marcos Madruga | (1974-08-23)23 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | Danubio | |
5 | 3TV | Sergio Benítez | (1974-08-26)26 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | River Plate | |
6 | 2HV | Gustavo Diaz | (1974-11-07)7 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | River Plate | |
7 | 4TĐ | Nestor Correa | (1974-08-23)23 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | Liverpool | |
8 | 3TV | Carlos Macchi | (1974-10-18)18 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | Peñarol | |
9 | 4TĐ | Diego Pérez | (1975-03-10)10 tháng 3, 1975 (16 tuổi) | Defensor | |
10 | 3TV | Javier Delgado | (1975-07-08)8 tháng 7, 1975 (16 tuổi) | Danubio | |
11 | 3TV | Juan Martín Parodi | (1974-09-22)22 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | Paysandú | |
12 | 1TM | Marcelo Suberbie | (1974-10-26)26 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | Montevideo Wanderers | |
13 | 2HV | Carlos Genta | (1975-01-29)29 tháng 1, 1975 (16 tuổi) | Danubio | |
14 | 4TĐ | Diego Goñi | (1975-09-16)16 tháng 9, 1975 (15 tuổi) | River Plate | |
15 | 3TV | Alejandro Traversa | (1974-09-08)8 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | Defensor | |
16 | 2HV | Andrés Gonzales | (1975-05-22)22 tháng 5, 1975 (16 tuổi) | Defensor | |
17 | 4TĐ | Oscar Silva | (1974-09-05)5 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | Progreso | |
18 | 3TV | Raúl Salazar | (1974-08-20)20 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | Rentistas |
Huấn luyện viên: Juan Santisteban
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Javier López Vallejo | (1975-09-22)22 tháng 9, 1975 (15 tuổi) | Osasuna | |
2 | 3TV | José Gálvez | (1974-08-03)3 tháng 8, 1974 (17 tuổi) | Mallorca | |
3 | 2HV | Carlos Castro | (1974-12-17)17 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | Sevilla | |
4 | 2HV | César Palacios | (1974-10-19)19 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | Osasuna | |
5 | 2HV | Quique Medina | (1974-09-14)14 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | Valencia | |
6 | 2HV | Ramón González | (1974-11-25)25 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | Real Valladolid | |
7 | 2HV | Juan Carlos Gutiérrez | (1974-10-09)9 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | Barcelona | |
8 | 3TV | Gerardo | (1974-12-07)7 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | Osasuna | |
9 | 3TV | Sandro | (1974-10-14)14 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | Real Madrid | |
10 | 3TV | Pedro Velasco | (1974-10-08)8 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | Real Madrid | |
11 | 4TĐ | Antonio Robaina | (1974-11-30)30 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | Las Palmas | |
12 | 4TĐ | Juan Carlos Murgui | (1974-11-15)15 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | Barcelona | |
13 | 1TM | Álex Sánchez | (1974-12-30)30 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | Deportivo La Coruña | |
14 | 3TV | Josemi López | (1974-08-06)6 tháng 8, 1974 (17 tuổi) | Rayo Vallecano | |
15 | 2HV | Felipe Vaqueriza | (1975-01-23)23 tháng 1, 1975 (16 tuổi) | Real Madrid | |
16 | 3TV | Emilio Carrasco | (1974-11-14)14 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | Pavía | |
17 | 2HV | Joyce Moreno | (1974-09-29)29 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | Real Madrid | |
18 | 4TĐ | Dani García | (1974-12-22)22 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | Real Madrid |
Giải đấu | |
---|---|
Vòng loại | |
Danh sách cầu thủ | |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_1991 Bảng DLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_1991